|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ca nhi
noun
Female singer, songstress (trong xã hội cũ)
![](img/dict/02C013DD.png) | [ca nhi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Female singer, singer, songstress (trong xã hội cũ) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đạm Tiên nàng ấy xưa là ca nhi (truyện Kiều) | | She was a famous singer once, Đạm Tiên. |
|
|
|
|